Witeg –
Que kiểm tra nồng độ cho kiểm tra bán định lượng
-
Witeg
– Que kiểm tra nồng độ cho kiểm tra bán định lượng: đáp
ứng đầy đủ các yêu cầu về que kiểm tra: nhúng nhanh chóng và đọc, thời gian sử
dụng ổn định 2 ½ năm nếu lưu ở nhiệt độ <300C. Cung cấp hộp nhựa 100
dải/ hộp với kích thước 6x95mm
§ (1)
Cung cấp tất cả thuốc thử cho kiểm tra
§ (2)
Cung cấp hộp với 60 dải/ hộp
Loại
|
|
Thay
đổi màu chia vạch
|
Mã
đặt hàng
|
Aluminium
(1)
|
0–5–20–50–200–500
mg/l Al 3+
|
![]() |
8.250.250
|
Ammonium
(1)
|
0–10–25–50–100–200–400
mg/l NH 4+
|
![]() |
8.250.251
|
Arsenic
(1)
|
0–0.05–0.1–0.5–1.0–1.7–3.0
mg/l As 3+/5+
|
![]() |
8.250.252
|
Ascorbic
acid (1)
|
0–50–100–200–300–500–1000–2000
mg/l
|
![]() |
8.250.253
|
Calcium
(1) + (2)
|
0–10–25–50–100
mg/l Ca 2+
|
![]() |
8.250.254
|
Carbonate
hardness
|
0–3–6–10–15–20°d
|
![]() |
8.250.255
|
Chloride
|
0–500–1000–1500–2000–
>3000 mg/l Cl-
|
![]() |
8.250.256
|
Chlorine
(1)
|
0–1–3–10–30–100
mg/l Cl 2
|
![]() |
8.250.257
|
Chromate
(1)
|
0–3–10–30–100
mg/l CrO42–
|
![]() |
8.250.258
|
Cobalt
|
0–10–25–50–100–250–500–1000
mg/l Co 2+
|
![]() |
8.250.259
|
Copper
|
0–10–30–100–300
mg/l Cu +/2+
|
![]() |
8.250.260
|
Cyanide
(1)
|
0–1–3–10–30
mg/l CN–
|
![]() |
8.250.261
|
Formaldehyde
(1)
|
0–10–20–40–60–100–200
mg/l HCH
|
![]() |
8.250.262
|
Iron
1000 (1)
|
0–5–20–50–100–250–500–1000
mg/l Fe 2+/3+
|
![]() |
8.250.263
|
Iron
100 (1)
|
0–2–5–10–25–50–100
mg/l Fe 2+/3+
|
![]() |
8.250.264
|
Molybdenum
(1)
|
0–5–20–50–100–250
mg/l Mo6+
|
![]() |
8.250.265
|
Nickel
|
0–10–25–50–100–250–500–1000
mg/l Ni2+
|
![]() |
8.250.266
|
Nitrate
/ Nitrite
|
0–10–25–50–100–250–500
mg/l NO3-
|
![]() |
8.250.267
|
0–1–5–10–20–40–80 mg/l NO2–
|
|||
Nitrite
|
0–1–5–10–20–40–80 mg/l NO2–
|
![]() |
8.250.268
|
Nitrite 3000
|
0–0.1–0.3–0.6–1–2–3 g/l NO2–
|
![]() |
8.250.269
|
Peroxide 100
|
0–1–3–10–30–100 mg/l H2O2
|
![]() |
8.250.270
|
Peroxide 25
|
0–0,5–2–5–10–25 mg/l H2O2
|
![]() |
8.250.271
|
Phosphate (1)
|
0–3–10–25–50–100 mg/l PO43-
|
![]() |
8.250.272
|
Potassium (1)
|
0–200–400–700–1000–1500 mg/l K+
|
![]() |
8.250.273
|
Sulphate
|
<200 – >400 – >800 – >1200 – >1600 mg/l
SO42–
|
![]() |
8.250.274
|
Sulphite
|
0–10–25–50–100–250–500–1000 mg/l SO32–
|
![]() |
8.250.275
|
Tin
|
0–10–25–50–100–250–500 mg/l Sn2+
|
![]() |
8.250.276
|
Zinc (1)
|
0–2–5–10–25–50–100 mg/l Zn2+
|
![]() |
8.250.277
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét