Thứ Bảy, 25 tháng 6, 2016

Thuốc thử dạng ống Tubetests® - Bao gồm thuốc thử đo COD Hãng sản xuất: Palintest – Anh

Thuốc thử dạng ống Tubetests® - Bao gồm thuốc thử đo COD
Hãng sản xuất: Palintest – Anh
Kết quả hình ảnh cho Tubetests®   Palintest
-          Cho sự thuận tiện tối ưu, dải thuốc thử dạng ống Tubetests® của Palintest cung cấp thuốc thử pha chế sẵn cho xử lý tối thiểu và dễ sử dụng.
-          Cho những ứng dụng thông dụng như đo COD; dưỡng chất (ammonia, nitrate và phosphate); kim loại nặng (Crôm Cr, Đồng Cu; Sắt Fe; Nikel Ni; Kẽm Zn), dải thuốc thử Tubetests® cung cấp giải pháp.
-          Các lợi ích của ống thuốc thử Tubetests® của Palintest:
§  Ống với OD16mm để cải thiện độ phân giải – đường kính ống lớn hơn cho độ nhạy cao trong khoảng phần thấp hơn của dải đo.
§  Dải đầy đủ các phụ kiện -  khối gia nhiệt, khay ống, mats khu làm việc và pipettes – cung cấp giải pháp toàn diện cho phân tích với thuốc thử Tubetests®.
§  Nhãn mã code thuốc thử cho tự động chọn kiểm tra trên máy đo quang– bảo gồm tẩy trống tự động cho đo COD
-          Đóng gói sẵn 25 tests/ gói, dải thuốc thử Tubetests® hỗ trợ giám sát hoạt động của phòng thí nghiệm giám sát nước thải bất kỳ.
-          Mã thuốc thử:
Mẫu thuốc thử Tubetests® cho đo COD
STT
Hg tự do và mẫu có Chloride nồng độ thấp
Dải đo
Nhãn mã code (25 tests)
1
COD/150
0 – 150 mg/l O2
PL 450
2
COD/400
0 – 400 mg/l O2
PL 452
3
COD/1,000
0 – 1,000 mg/l O2
PL 453
4
COD/2,000
0 – 2,000 mg/l O2
PL 454
5
COD/20,000
0 – 20,000 mg/l O2
PL 456
STT
Hg với mẫu có nồng độ Chloride vừa
Dải đo
Nhãn mã code (25 tests)
1
COD/150/M
0 – 150 mg/l O2
PL 460
2
COD/400/M
0 – 400 mg/l O2
PL 462
3
COD/1,000/M
0 – 1,000 mg/l O2
PL 463
4
COD/2,000/M
0 – 2,000 mg/l O2
PL 464
5
COD/20,000/M
0 – 20,000 mg/l O2
PL 466
STT
Hg với mẫu có nồng độ Chloride cao
Dải đo
Nhãn mã code (25 tests)
1
COD/150/2M
0 – 150 mg/l O2
PL 461
2
COD/1,000/2M
0 – 1,000 mg/l O2
PL 468
3
COD/2,000/2M
0 – 2,000 mg/l O2
PL 465
4
COD/20,000/2M
0 – 20,000 mg/l O2
PL 467
STT
Tương thích với Hach với mẫu có nồng độ Chloride vừa
Dải đo
Nhãn mã code (25 tests)
1
COD/150/M/C
0 – 150 mg/l O2
PL 481
2
COD/1,500/M/C
0 – 1,500 mg/l O2
PL 484
3
COD/15,00/2M
0 – 15,00 mg/l O2
PL 486
STT
Dung dịch COD chuẩn
Nồng độ COD
Nhãn mã code (25 tests)
1
Dung dịch COD chuẩn, 125ml
80 mg/l
PL470
2
Dung dịch COD chuẩn, 125ml
250 mg/l
PL472
3
Dung dịch COD chuẩn, 125ml
8000 mg/l
PL474
4
Dung dịch COD chuẩn, 125ml
10,000 mg/l
PL476
Thuốc thử đo dưỡng chất (ammonia, nitrate và phosphate) và kim loại nặng
STT
Dưỡng chất
Dải đo
Nhãn mã code (25 tests)
1
Ammonia 15N, Phương pháp Nessler
0 – 15 mg/l N
PL420
2
Ammonia 50N, Phương pháp Nessler
0 – 50 mg/l N
PL424
3
Ammonia 100N, Phương pháp Nessler
0 – 100 mg/l N
PL425
4
Ammonia 12N/50N, Phương pháp Indophenol
0 – 12 mg/l N
0 – 50 mg/l N
PL400
5
Nitrate 30N
0 – 30 mg/l N
0 – 150 mg/l N
PL404
6
Tổng Nitrogen 30N (sử dụng với PL 404)
0 – 30 mg/l N
PL408
7
Phosphate 12P
0 – 12 mg/l P
PL412
8
Tổng Phosphorus 12P
0 – 12 mg/l P
PL416
STT
Kim loại nặng
Dải đo
Nhãn mã code (25 tests)

Chromium VI (Cr6+)
0 – 10 mg/l Cr
PL440

Tổng Chromium
0 – 10 mg/l Cr
PL436

Đồng (Cu)
0 – 20 mg/l Cu
PL427

Sắt (Fe)
0 – 25 mg/l Fe
PL434

Nickel (Ni)
0 – 20 mg/l Ni
PL430

Kẽm (Zn)

0 – 7 mg/l Zn
0 – 35 mg/l Zn
PL442

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét