Thuốc thử dạng ống Tubetests® - Bao gồm thuốc thử đo COD
Hãng sản xuất: Palintest – Anh
Tham khảo tại: http://www.palintest.com/products/photometer-reagents/
- Cho sự thuận tiện tối ưu, dải thuốc thử dạng ống Tubetests® của Palintest cung cấp thuốc thử pha chế sẵn cho xử lý tối thiểu và dễ sử dụng.
- Cho những ứng dụng thông dụng như đo COD; dưỡng chất (ammonia, nitrate và phosphate); kim loại nặng (Crôm Cr, Đồng Cu; Sắt Fe; Nikel Ni; Kẽm Zn), dải thuốc thử Tubetests® cung cấp giải pháp.
- Các lợi ích của ống thuốc thử Tubetests® của Palintest:
§ Ống với OD16mm để cải thiện độ phân giải – đường kính ống lớn hơn cho độ nhạy cao trong khoảng phần thấp hơn của dải đo.
§ Dải đầy đủ các phụ kiện - khối gia nhiệt, khay ống, mats khu làm việc và pipettes – cung cấp giải pháp toàn diện cho phân tích với thuốc thử Tubetests®.
§ Nhãn mã code thuốc thử cho tự động chọn kiểm tra trên máy đo quang– bảo gồm tẩy trống tự động cho đo COD
- Đóng gói sẵn 25 tests/ gói, dải thuốc thử Tubetests® hỗ trợ giám sát hoạt động của phòng thí nghiệm giám sát nước thải bất kỳ.
- Mã thuốc thử:
Mẫu thuốc thử Tubetests® cho đo COD
| |||
STT
|
Hg tự do và mẫu có Chloride nồng độ thấp
|
Dải đo
|
Nhãn mã code (25 tests)
|
1
|
COD/150
|
0 – 150 mg/l O2
|
PL 450
|
2
|
COD/400
|
0 – 400 mg/l O2
|
PL 452
|
3
|
COD/1,000
|
0 – 1,000 mg/l O2
|
PL 453
|
4
|
COD/2,000
|
0 – 2,000 mg/l O2
|
PL 454
|
5
|
COD/20,000
|
0 – 20,000 mg/l O2
|
PL 456
|
STT
|
Hg với mẫu có nồng độ Chloride vừa
|
Dải đo
|
Nhãn mã code (25 tests)
|
1
|
COD/150/M
|
0 – 150 mg/l O2
|
PL 460
|
2
|
COD/400/M
|
0 – 400 mg/l O2
|
PL 462
|
3
|
COD/1,000/M
|
0 – 1,000 mg/l O2
|
PL 463
|
4
|
COD/2,000/M
|
0 – 2,000 mg/l O2
|
PL 464
|
5
|
COD/20,000/M
|
0 – 20,000 mg/l O2
|
PL 466
|
STT
|
Hg với mẫu có nồng độ Chloride cao
|
Dải đo
|
Nhãn mã code (25 tests)
|
1
|
COD/150/2M
|
0 – 150 mg/l O2
|
PL 461
|
2
|
COD/1,000/2M
|
0 – 1,000 mg/l O2
|
PL 468
|
3
|
COD/2,000/2M
|
0 – 2,000 mg/l O2
|
PL 465
|
4
|
COD/20,000/2M
|
0 – 20,000 mg/l O2
|
PL 467
|
STT
|
Tương thích với Hach với mẫu có nồng độ Chloride vừa
|
Dải đo
|
Nhãn mã code (25 tests)
|
1
|
COD/150/M/C
|
0 – 150 mg/l O2
|
PL 481
|
2
|
COD/1,500/M/C
|
0 – 1,500 mg/l O2
|
PL 484
|
3
|
COD/15,00/2M
|
0 – 15,00 mg/l O2
|
PL 486
|
STT
|
Dung dịch COD chuẩn
|
Nồng độ COD
|
Nhãn mã code (25 tests)
|
1
|
Dung dịch COD chuẩn, 125ml
|
80 mg/l
|
PL470
|
2
|
Dung dịch COD chuẩn, 125ml
|
250 mg/l
|
PL472
|
3
|
Dung dịch COD chuẩn, 125ml
|
8000 mg/l
|
PL474
|
4
|
Dung dịch COD chuẩn, 125ml
|
10,000 mg/l
|
PL476
|
Thuốc thử đo dưỡng chất (ammonia, nitrate và phosphate) và kim loại nặng
| |||
STT
|
Dưỡng chất
|
Dải đo
|
Nhãn mã code (25 tests)
|
1
|
Ammonia 15N, Phương pháp Nessler
|
0 – 15 mg/l N
|
PL420
|
2
|
Ammonia 50N, Phương pháp Nessler
|
0 – 50 mg/l N
|
PL424
|
3
|
Ammonia 100N, Phương pháp Nessler
|
0 – 100 mg/l N
|
PL425
|
4
|
Ammonia 12N/50N, Phương pháp Indophenol
|
0 – 12 mg/l N
0 – 50 mg/l N
|
PL400
|
5
| Nitrate 30N |
0 – 30 mg/l N
0 – 150 mg/l N
|
PL404
|
6
|
Tổng Nitrogen 30N (sử dụng với PL 404)
|
0 – 30 mg/l N
|
PL408
|
7
|
Phosphate 12P
|
0 – 12 mg/l P
|
PL412
|
8
|
Tổng Phosphorus 12P
|
0 – 12 mg/l P
|
PL416
|
STT
|
Kim loại nặng
|
Dải đo
|
Nhãn mã code (25 tests)
|
Chromium VI (Cr6+)
|
0 – 10 mg/l Cr
|
PL440
| |
Tổng Chromium
|
0 – 10 mg/l Cr
|
PL436
| |
Đồng (Cu)
|
0 – 20 mg/l Cu
|
PL427
| |
Sắt (Fe)
|
0 – 25 mg/l Fe
|
PL434
| |
Nickel (Ni)
|
0 – 20 mg/l Ni
|
PL430
| |
Kẽm (Zn)
|
0 – 7 mg/l Zn
0 – 35 mg/l Zn
|
PL442
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét